BẢNG BÁO GIÁ GIÀN GIÁO
bảng báo giá mang tính chất tham khảo
|
||||||||||||||||||||||||||
BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM PRICE LIST OF PRODUCTS |
||||||||||||||||||||||||||
Kính gửi/ To: | ||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ/ address: | ||||||||||||||||||||||||||
Email: | Tel: | |||||||||||||||||||||||||
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phúc Khang cảm ơn quý công ty đã quan tâm đến sản phẩm công ty chúng tôi. Theo yêu cầu của quý công ty, chúng tôi xin gửi báo giá với nội dung như sau: | ||||||||||||||||||||||||||
Phuc Khang Mechanical Construction Trading Services Company Limited thank you for your interest in our company products. At your request, we would like to quote the following: |
||||||||||||||||||||||||||
STT No | TÊN VẬT TƯ name supplies |
ĐVT unit | SỐ LƯỢNG quantity | KHỐI LƯỢNG Weight / kg | ĐƠN GIÁ unit price | THÀNH TIỀN amount | GHI CHÚ note |
|||||||||||||||||||
1 | Giàn giáo H 0,90m,dày 2mm,không đầu trọng lượng 7,5kg,chéo 1,75m x 1,8kg | KHUNG | 1 | 9,3 | 25.500 | 237.150 | 474.300 | |||||||||||||||||||
2 | Giàn giáo H 1,20m,dày 2mm,không đầu trọng lượng 8,5kg,chéo 1,75m x 1,8kg | KHUNG | 1 | 10,3 | 25.500 | 262.650 | 525.300 | |||||||||||||||||||
3 | Giàn giáo H 1,53m,dày 2mm, không đầu trọng lượng 10,5kg,chéo 1,96m x 2,0kg | KHUNG | 1 | 12,5 | 25.500 | 318.750 | 637.500 | |||||||||||||||||||
4 | Giàn giáo H 1,53m,dày 2mm,có đầu trọng lượng 11,kg,chéo 1,96m x 2,0kg | KHUNG | 1 | 13 | 25.500 | 331.500 | 663.000 | |||||||||||||||||||
5 | Giàn giáo H 1,70m,dày 1,6mm,có đầu trọng lượng 10kg,chéo 1,96m x 2,0kg | KHUNG | 1 | 12 | 25.500 | 306.000 | 612.000 | |||||||||||||||||||
6 | Giàn giáo H mạ kẽm cao =1,70m,dày 1,8mm,có đầu trọng lượng 11,5kg,chéo 1,96m x 2,0kg | KHUNG | 1 | 13,5 | 25.500 | 344.250 | 688.500 | |||||||||||||||||||
7 | Giàn giáo H mạ kẽm cao =1,70m,dày 2,0mm,có đầu trọng lượng 12,5kg,chéo 1,96m x 2,0kg | KHUNG | 1 | 14,5 | 25.500 | 369.750 | 739.500 | |||||||||||||||||||
8 | Chéo giàn giáo mạ kẽm 1,96m x 1,0mm,ốp bo chống gãy,trọng lượng 2,0kg | CÂY | 1 | 2 | 25.500 | 51.000 | ||||||||||||||||||||
9 | Chéo giàn giáo mạ kẽm 1,96m x 1,2mm,ốp bo chống gãy,trọng lượng 2,3kg | CÂY | 1 | 2,3 | 25.500 | 58.650 | ||||||||||||||||||||
10 | Chéo giàn giáo mạ kẽm 1,75m x 1,2mm,ốp bo chống gãy,trọng lượng 2,0kg | CÂY | 1 | 2 | 25.500 | 51.000 | ||||||||||||||||||||
11 | Mâm giàn giáo mạ kẽm 360x1600,dày 1,0mm,có khóa ,trọng lượng 9,0kg | CÂY | 1 | 9 | 25.500 | 229.500 | ||||||||||||||||||||
12 | Mâm giàn giáo mạ kẽm 360x1600,dày 1,2mm,có khóa ,có la cường bên hông trọng lượng 11kg | CÂY | 1 | 11 | 25.500 | 280.500 | ||||||||||||||||||||
13 | Mâm giàn giáo mạ kẽm 360x1600,dày 1,4mm,có khóa ,trọng lượng 12,0kg | CÂY | 1 | 12 | 25.500 | 306.000 | ||||||||||||||||||||
14 | Thang giàn giáo mạ kẽm 2400x540,dày 1,5mm,trọng lượng 17kg | CÂY | 1 | 17 | 40.000 | 680.000 | ||||||||||||||||||||
15 | Chống tăng mạ kẽm 4m x 1,6mm,trọng lượng 9kg | CÂY | 1 | 9 | 25.500 | 229.500 | ||||||||||||||||||||
16 | Chống tăng mạ kẽm 4m x 1,8mm,trọng lượng 11kg | CÂY | 1 | 11 | 25.500 | 280.500 | ||||||||||||||||||||
17 | Cùm xoay D42&49 mạ si,trọng lượng 0,55kg | CÂY | 1 | 26.000 | ||||||||||||||||||||||
18 | Kích U ɸ34 x 500,tán đúc trọng lượng 1,7kg | CÂY | 1 | 1,7 | 25.500 | 43.350 | ||||||||||||||||||||
19 | Chân đế ɸ34 x 500,tán đúc trọng lượng 1,7kg | CÂY | 1 | 1,7 | 25.500 | 43.350 | ||||||||||||||||||||
GIÀN GIÁO NÊM | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Cây chống nêm D49x 2,0ly ,L=3,0m,3 bộ nêm,có đầu,trọng lượng 8,3kg | CÂY | 1 | 8,3 | 23.500 | 195.050 | ||||||||||||||||||||
2 | Cây chống nêm D49x 2,0ly ,L=2,5m,3 bộ nêm,có đầu,trọng lượng 7,2kg | CÂY | 1 | 7,2 | 23.500 | 169.200 | ||||||||||||||||||||
3 | Cây chống nêm D49x 2,0ly ,L=2,0m,2 bộ nêm,có đầu,trọng lượng 5,7kg | CÂY | 1 | 5,7 | 23.500 | 133.950 | ||||||||||||||||||||
4 | Cây chống nêm D49x 2,0ly ,L=1,5m,2 bộ nêm,có đầu,trọng lượng 4,5kg | CÂY | 1 | 4,5 | 23.500 | 105.750 | ||||||||||||||||||||
5 | Cây chống nêm D49x 2,0ly ,L=1,0m,1 bộ nêm,có đầu,trọng lượng 3,2kg | CÂY | 1 | 3,2 | 23.500 | 75.200 | ||||||||||||||||||||
6 | Thanh giằng D42 x 2,0ly,L= 1,45m ,trọng lượng 3,0kg | CÂY | 1 | 3 | 23.500 | 70.500 | ||||||||||||||||||||
7 | Thanh giằng D42 x 2,0ly,L= 1,15m ,trọng lượng 2,4kg | CÂY | 1 | 2,4 | 23.500 | 56.400 | ||||||||||||||||||||
8 | Thanh giằng D42 x 2,0ly,L= 0,95m ,trọng lượng 2,0kg | CÂY | 1 | 2 | 23.500 | 47.000 | ||||||||||||||||||||
9 | Thanh giằng D42 x 2,0ly,L= 0,55m ,trọng lượng 1,2kg | CÂY | 1 | 1,2 | 23.500 | 28.200 | ||||||||||||||||||||
10 | Thanh giằng D42 x 1,8ly,L= 1,45m ,trọng lượng 2,7kg | CÂY | 1 | 2,7 | 23.500 | 63.450 | ||||||||||||||||||||
11 | Thanh giằng D42 x 1,8ly,L= 1,15m ,trọng lượng 2,0kg | CÂY | 1 | 2 | 23.500 | 47.000 | ||||||||||||||||||||
12 | Thanh giằng D42 x 1,8ly,L= 0,95m ,trọng lượng 1,7kg | CÂY | 1 | 1,7 | 23.500 | 39.950 | ||||||||||||||||||||
13 | Thanh giằng D42 x 1,8ly,L= 0,55m ,trọng lượng 1,0kg | CÂY | 1 | 1 | 23.500 | 23.500 | ||||||||||||||||||||
14 | Chống đà D49, L=1,2m x 2mm,trọng lượng 3,2kg | CÂY | 1 | 3,2 | 23.500 | 75.200 | ||||||||||||||||||||
15 | Consol chữ A mạ kẽm D49 x 2mm,trọng lượng 7,5kg | CÂY | 1 | 7,5 | 23.500 | 176.250 | ||||||||||||||||||||
16 | Kích U ɸ34 x 500,tán đúc trọng lượng 1,6kg | CÂY | 1 | 1,6 | 25.500 | 40.800 | ||||||||||||||||||||
17 | Chân đế ɸ34 x 500,tán đúc trọng lượng 1,6kg | CÂY | 1 | 1,6 | 25.500 | 40.800 | ||||||||||||||||||||
GIÀN GIÁO RINGLOCK | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Cây chông ring clock mạ kẽm D49 ,L=3,0m,dày 2,0mm,5 bộ chốt hoa trọng lượng 9,3kg | CÂY | 1 | 9,3 | 26.000 | 241.800 | ||||||||||||||||||||
2 | Cây chông ring clock mạ kẽm D49 ,L=2,5m,dày 2,0mm,3 bộ chốt hoa trọng lượng 8,3kg | CÂY | 1 | 8,3 | 26.000 | 215.800 | ||||||||||||||||||||
3 | Cây chông ring clock mạ kẽm D49 ,L=2,0m,dày 2,0mm,3 bộ chốt hoa trọng lượng 6,6kg | CÂY | 1 | 6,6 | 26.000 | 171.600 | ||||||||||||||||||||
4 | Cây chông ring clock mạ kẽm D49 ,L=1,5m,dày 2,0mm,2 bộ chốt hoa trọng lượng 4,8kg | CÂY | 1 | 4,8 | 26.000 | 124.800 | ||||||||||||||||||||
5 | Cây chông ring clock mạ kẽm D49 ,L=1,0m,dày 2,0mm,2 bộ chốt hoa trọng lượng 3,8 kg | CÂY | 1 | 3,8 | 26.000 | 98.800 | ||||||||||||||||||||
6 | Thanh giằng ringlock mạ kẽm D42 x 2mm,L= 0,6m trọng lượng 2,0kg | CÂY | 1 | 2 | 26.000 | 52.000 | ||||||||||||||||||||
7 | Thanh giằng ringlock mạ kẽm D42 x 2mm,L= 0,90m trọng lượng 2,5kg | CÂY | 1 | 2,5 | 26.000 | 65.000 | ||||||||||||||||||||
8 | Thanh giằng ringlock mạ kẽm D42 x 2mm,L=1,2m trọng lượng 3,2kg | CÂY | 1 | 3,2 | 26.000 | 83.200 | ||||||||||||||||||||
9 | Chống đà bán cùm D49 x 2mm,L=1,2m trọng lượng 3,4kg | CÂY | 1 | 3,4 | 26.000 | 88.400 | ||||||||||||||||||||
10 | Consol bán cùm D49 x 2mm trọng lượng 7,5kg | CÂY | 1 | 7,5 | 26.000 | 195.000 | ||||||||||||||||||||
11 | Kích UΦ38 x 600,tán đúc trọng lượng 2,5kg | CÂY | 1 | 2,5 | 26.000 | 65.000 | ||||||||||||||||||||
12 | Kích Chân Φ38 x 600,tán đúc trọng lượng 2,5kg | CÂY | 1 | 2,5 | 26.000 | 65.000 |